Có 1 kết quả:
近朱近墨 jìn zhū jìn mò ㄐㄧㄣˋ ㄓㄨ ㄐㄧㄣˋ ㄇㄛˋ
jìn zhū jìn mò ㄐㄧㄣˋ ㄓㄨ ㄐㄧㄣˋ ㄇㄛˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
one is judged by the company one keeps (idiom)
Bình luận 0
jìn zhū jìn mò ㄐㄧㄣˋ ㄓㄨ ㄐㄧㄣˋ ㄇㄛˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0